Panglang khí nén tốc độ cao dòng TCS
Giới thiệu chung
- Phân loại (ISO): M4
- Kiểm soát tốc độ chính xác
- Cánh gạt không cần bôi trơn (tùy chọn)
- Thiết kế nhỏ gọn
- Vỏ nhôm nhẹ
- Phanh đĩa bên trong tự động an toàn
- Giới hạn di chuyển quá mức
- Móc xoay bằng hợp kim có chốt an toàn
Thông số kỹ thuật
Model | Sức nâng (kg) | Số xích | Tốc độ nâng (m/ph) | Lượng khí tiêu thụ khi nâng (m3/ph) | Tốc độ hạ (m/ph) | Lượng khí tiêu thụ khi hạ (m3/ph) | Trọng lượng không xích (kg) | Khoảng cách móc tối thiểu (mm) | Kích thước xích (mm) | Kích thước ống (mm) |
TCS-250C | 250 | 1 | 34 | 1.7 | 63 | 2 | 17 | 414 | 6.3x19 | 12.7 |
TCS-250PE | 250 | 1 | 34 | 1.7 | 63 | 2 | 18 | 414 | 6.3x19 | 12.7 |
TCS-500C | 490 | 1 | 17 | 1.7 | 34 | 2 | 17 | 414 | 6.3x19 | 12.7 |
TCS-500PE | 490 | 1 | 17 | 1.7 | 34 | 2 | 18 | 414 | 6.3x19 | 12.7 |
TCS-1000C2 | 990 | 2 | 8.5 | 1.7 | 17 | 2 | 20 | 456 | 6.3x19 | 12.7 |
TCS-1000P2E | 990 | 2 | 8.5 | 1.7 | 17 | 2 | 21 | 456 | 6.3x19 | 12.7 |