Máy đo khí phòng chống nổ cho mỏ hầm lò Kestrel 3500-IS là một công cụ quan trọng để sử dụng trong các hoạt động thông gió hầm mỏ. Phỏng đoán và đưa ra kết quả về điều kiện môi trường chỉ trong vài giây với kết quả đáng tin cậy.
Kestrel 3500-IS có thể đo các điều kiện môi trường gồm vận tốc gió, độ ẩm, chỉ số nhiệt, áp suất, .... Mỗi thiết bị trước khi xuất xưởng đều được kiểm tra về độ chính xác của phép đo và tính toàn vẹn không thấm nước và được hiệu chuẩn theo các tiêu chuẩn của NIST
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SENSORS | |||
SENSORS | ACCURACY | RESOLUTION | SPEC. RANGE |
Wind Speed /Air Speed | Larger of 3% of reading, least significant digit or 20 ft/min | 0.1 m/s 1 ft/min 0.1 km/h 0.1 mph 0.1 knots 1 B | 0.6 to 40.0 m/s 118 to 7874 ft/min 2.2 to 144.0 km/h 1.3 to 89.5 mph 1.2 to 77.8 knnots 0 to 12 B |
Ambient Temperature | 0.5 oC | 0.1 oC | -29.0 to 70.0 oC |
Relative Humidity | 3 %RH | 0.1 %RH | 5 to 95 % 25 oC non-condensing |
Pressure | 1.5 hPa/mBar 0.044 inHg 0.022 PSI | 0.1 hPa/mBar 0.01 inHg 0.01 PSI | 25 oC 750 - 1100 hPa/mBar 22.15 - 32.48 inHg 10.88 - 15.95 PSI |
CALCULATED MEASUREMENTS | |||
MEASUREMENT | ACCURACY | RESOLUTION | SENSORS EMPLOYED |
Altitude | Typical: 23.6 ft/7.2 m from 750 to 1100 mBar Max: 48.2 ft/14.7 m from 300 to 750 mBar | 1 ft 1 m | Pressure, User input (Reference pressure) |
Barometric Pressure | 0.07 inHg 2.4 hPa/mBar 0.03 PSI | 0.01 inHg 0.1 hPa/mBar 0.01 PSI | Pressure, User input (Reference altitude) |
Delta - T | 3.2 oF 1.8 oC | 0.1 oC | Temp, RH, Pressure |
Dew point | 3.4 oF 1.9 oC 15 - 95 %RH. Refer to range for temperature sensor | 0.1 oC | Temp, RH |
Heat index | 4.0 oC | 0.1 oC | Temp, RH |
Wet Bulb Tem.- Psychrometric | 1.8 oC | 0.1 oC | Temp, RH, Pressure |
Wind Chill | 0.9 oC | 0.1 oC | Wind speed, Temperature |